TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batch

mẻ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mẻ trộn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

: một mẻ hay lô gỗ được sấy.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

đoẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một đợt vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ ngâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công việc theo lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định lượng lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

batch

batch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

batch

Charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Posten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Füllung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Los

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Menge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kleine Stückzahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Satz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstoffeinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennstoffladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

batch

Gâchée

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch /ENERGY,ENERGY-ELEC/

[DE] Brennstoffeinsatz; Brennstoffladung; Charge; Ladung

[EN] batch

[FR] charge; lot

batch /ENERGY-ELEC/

[DE] Charge

[EN] batch

[FR] lot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch /ô tô/

một đợt vận hành

batch

định mẻ

batch

mẻ (giấy)

batch

mẻ (trộn) định lượng

batch

mẻ bê tông

batch

mẻ bê tông

batch

mẻ liệu

batch

mẻ ngâm (đay)

batch

mẻ trộn

batch

mẻ vữa

batch

một mẻ

batch

phần mẻ

batch

công việc theo lô

batch

lô hàng

batch

sự định lượng lô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satz /m/CNT_PHẨM/

[EN] batch

[VI] mẻ, lô; sự định lượng

Schub /m/CNT_PHẨM/

[EN] batch

[VI] mẻ ép

Schicht /f/GIẤY/

[EN] batch

[VI] mẻ (giấy)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

batch

lô, bó, khối Tập hợp các mục, bản ghi hoặc tài liệu cần xử lý như đơn vị duy nhất.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Batch

[EN] Batch

[VI] Mẻ trộn

[FR] Gâchée

[VI] Một khối lượng hỗn hợp (bê tông ximăng, hỗn hợp đen, bê tông nhựa) trộn được trong một mẻ trộn thích hợp với công suất của máy.

Từ điển Polymer Anh-Đức

batch

Charge (Produktionsmenge/-einheit: in einem Arbeitsgang erzeugt), Partie, Posten, Füllung, Ladung, Los, Menge; kleine Stückzahl

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

batch

mẻ; đoẹt, chuyển; loạt; bộ

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Charge

[EN] batch

[VI] (n) : một mẻ hay lô gỗ được sấy.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch

lổ, nhóm, bó, khôi