TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một mẻ

một mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

một nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một mẻ

batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist eine Charge (Batch)fertig gemischt, wird der so genannte Mischklumpen aus dem Innenmischer ausgestoßen.

Mỗi khi một mẻ trộn hoàn tất thì khối trộn xong được đẩy ra ngoài.

Ein solches Masterbatch wird während der Verarbeitung in andere Kunststoffe eingemischt und ist ein Garant für die geforderte Farbe oder Eigenschaft des Produktes.

Một mẻ cái được trộn với các chất dẻo khác trong lúc gia công và là sự đảm bảo cho màu sắc yêu cầu và đặc tính của sản phẩm.

Hauptbestandteile der Beschickungseinrichtung sind der Stempelschacht und die Stempel mit Pneumatik- oder Hydraulikzylinder als Stempeldruckeinrichtung.

Cho một mẻ trộn, thành phần chính của thiết bị là buồng ống chày dập và chày dập dạng xi lanh khí nén hay xi lanh thủy lực, hoạt động như hệ thống tạo áp suất cho chày dập.

Từ điển toán học Anh-Việt

batch

một nhóm, một toán, một mẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch /xây dựng/

một mẻ

batch

một mẻ