batch /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
mẻ bê tông
batch
định liều lượng
batch
sự định lượng
batch
sự định lượng lô
batch /cơ khí & công trình/
sự đong
batch
một mớ
batch /ô tô/
một đợt
batch /cơ khí & công trình/
một đợt vận hành
batch /ô tô/
một lượt
batch /xây dựng/
một mẻ
batch
một mẻ/đợt
1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.
1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..
batch /toán & tin/
một mớ
batch /toán & tin/
một nhóm
batch /toán & tin/
một toán
batch
chuyến hàng
batch /dệt may/
cuộn (vải)
batch
mẻ
batch
mẻ (giấy)
batch /xây dựng/
mẻ (trộn) định lượng
batch
mẻ liệu
batch /dệt may/
mẻ ngâm (đay)
batch
mẻ trộn
batch
đong
batch
lô