Việt
định liều lượng
đo
định lượng
Anh
batch
batching
metering
proportioning
dosing
measure out
Đức
Dosier-
dosieren
371 Dosieren
371 Định liều lượng
Dosierungsart
Cách định liều lượng
Dosiervolumen
Thể tích định liều lượng
Dosierzeit
Thời gian định liều lượng
Die Dosierzeit ist von der Beschickungs- und der Dosierart abhängig.
Thời gian định liều lượng tùy thuộc vào cách nạp liệu và cách định liều lượng.
Dosier- /pref/TH_BỊ/
[EN] metering, proportioning (thuộc)
[VI] (thuộc) định liều lượng
Dosier- /pref/B_BÌ/
[EN] dosing (thuộc)
dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure out, batch
[VI] đo, định lượng, định liều lượng
batch, batching /xây dựng;toán & tin;toán & tin/