TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định liều lượng

định liều lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

định liều lượng

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proportioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dosing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measure out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

định liều lượng

Dosier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dosieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

371 Dosieren

371 Định liều lượng

 Dosierungsart

 Cách định liều lượng

 Dosiervolumen

 Thể tích định liều lượng

 Dosierzeit

 Thời gian định liều lượng

Die Dosierzeit ist von der Beschickungs- und der Dosierart abhängig.

Thời gian định liều lượng tùy thuộc vào cách nạp liệu và cách định liều lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosier- /pref/TH_BỊ/

[EN] metering, proportioning (thuộc)

[VI] (thuộc) định liều lượng

Dosier- /pref/B_BÌ/

[EN] dosing (thuộc)

[VI] (thuộc) định liều lượng

dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/

[EN] measure out, batch

[VI] đo, định lượng, định liều lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

định liều lượng

 batching

định liều lượng

 batch, batching /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

định liều lượng