Zählung /f/V_THÔNG/
[EN] metering
[VI] số đo đếm (điện thoại)
Messung /f/V_THÔNG/
[EN] metering
[VI] sự đo
Dosierung /f/CT_MÁY/
[EN] metering
[VI] sự định (liều) lượng
Dosier- /pref/TH_BỊ/
[EN] metering, proportioning (thuộc)
[VI] (thuộc) định liều lượng
Gebührenerfassung /f/V_THÔNG/
[EN] call metering, metering
[VI] sự đo cuộc gọi