Việt
sự đo lường
phép đo
sự đo đạc
sự đo
sự đo kích thước
sự lấy kích thước
kích thước
Anh
measurement
measuring
measure
mensuration
Đức
Messung
Flächenberechnung
Vermessung
Abmessung
Maßangabe
Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.
Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.
trigonometrische Vermessung
phếp đo lượng giác.
sự đo lường,phép đo,kích thước
[DE] Messung
[EN] Measurement
[VI] sự đo lường, phép đo, kích thước
Vermessung /die; -, -en/
sự đo lường; phép đo;
phếp đo lượng giác. : trigonometrische Vermessung
Abmessung /die; -, -en/
sự đo đạc; sự đo lường;
Messung /die; -, -en/
sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;
Maßangabe /die/
sự đo lường; sự đo kích thước; sự lấy kích thước;
Messung /f/HÌNH/
[EN] mensuration
[VI] sự đo lường
Flächenberechnung /f/CNSX/