TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo lường

sự đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phép đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự đo đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự đo lường

measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mensuration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đo lường

Messung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Flächenberechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermessung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abmessung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maßangabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.

Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trigonometrische Vermessung

phếp đo lượng giác.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự đo lường,phép đo,kích thước

[DE] Messung

[EN] Measurement

[VI] sự đo lường, phép đo, kích thước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermessung /die; -, -en/

sự đo lường; phép đo;

phếp đo lượng giác. : trigonometrische Vermessung

Abmessung /die; -, -en/

sự đo đạc; sự đo lường;

Messung /die; -, -en/

sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;

Maßangabe /die/

sự đo lường; sự đo kích thước; sự lấy kích thước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messung /f/HÌNH/

[EN] mensuration

[VI] sự đo lường

Flächenberechnung /f/CNSX/

[EN] mensuration

[VI] sự đo lường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement

sự đo lường

measuring

sự đo lường

 measure

sự đo lường

measure

sự đo lường