Việt
sự đo kích thước
sự đo chính xác
sự đo lường
sự lấy kích thước
sự xác định kích thước
Anh
dimension measure
sizing
dimension measurement
admeasurement
dimensioning
Đức
Aus
Maßangabe
sự xác định kích thước, sự đo kích thước
Aus /mes.sung, die; -, -en/
sự đo chính xác; sự đo kích thước;
Maßangabe /die/
sự đo lường; sự đo kích thước; sự lấy kích thước;
dimension measure, sizing /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dimension measure, dimension measurement /điện lạnh/
sizing /điện lạnh/