sizing /toán & tin/
sự định cỡ
sizing
sự dính keo
sizing
sự hồ sợi
sizing
sự phân cấp khô
sizing
sự phân loại hạt
sizing /cơ khí & công trình/
sự theo kích thước
sizing
sự định cỡ
sizing /toán & tin/
sự định tỷ lệ
sizing
sự dán keo
sizing
sự dán lỗ
sizing
sự dán keo
Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương sizing treatment.
The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.
sizing /xây dựng/
sự dán lỗ
sizing /điện lạnh/
sự đo kích thước
gluing, sizing
sự ép keo
gluing, sizing
sự hồ
scaling a spring, sizing
sự định tỷ lệ lò xo