Việt
sự dán keo
sự hồ sợi
sự dính keo
sự dán hồ
sự dán kín
sự trám kín
sự trét kín
Anh
sizing
Đức
Schlichten
Anleimen
Verkleisterung
Verkleisterung /die; -, -en (PI. selten)/
sự dán hồ; sự dán keo; sự dán kín; sự trám kín; sự trét kín;
Schlichten /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] sizing
[VI] sự dán keo; sự hồ sợi
Anleimen /nt/B_BÌ/
[VI] sự dán keo, sự dính keo
Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương sizing treatment.
The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.