Việt
sự hồ sợi
sự dán keo
sự tinh chỉnh
sự tu chỉnh
sự nắn sửa
sự đẽo gọt
sự thuộc da
sự xử lý hạt giống
sự làm đất
sự bón phân
Anh
sizing
dressing
Đức
Schlichte
Appretieren
Schlichten
sự tinh chỉnh, sự tu chỉnh, sự nắn sửa, sự đẽo gọt, sự hồ sợi, sự thuộc da, sự xử lý hạt giống, sự làm đất, sự bón phân
Sự hồ sợi
Schlichte /f/KT_DỆT/
[EN] sizing
[VI] sự hồ sợi
Appretieren /nt/KT_DỆT/
Schlichten /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[VI] sự dán keo; sự hồ sợi