Việt
sự tinh chỉnh
refocminh
sự sửa ba via
sự cắt mép
sự xén tỉa
sự tu chỉnh
sự nắn sửa
sự đẽo gọt
sự hồ sợi
sự thuộc da
sự xử lý hạt giống
sự làm đất
sự bón phân
Anh
trimming
reforming
precise control
fine adjustment
dressing
Đức
Trimm-
Abgleich
Reformieren
sự tinh chỉnh, sự sửa ba via, sự cắt mép, sự xén tỉa
sự tinh chỉnh, sự tu chỉnh, sự nắn sửa, sự đẽo gọt, sự hồ sợi, sự thuộc da, sự xử lý hạt giống, sự làm đất, sự bón phân
precise control, trimming /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
reforming /điện lạnh/
sự tinh chỉnh (tinh lọc)
reforming /hóa học & vật liệu/
precise control /toán & tin/
trimming /toán & tin/
reforming /toán & tin/
Trimm- /pref/KT_ĐIỆN, KTH_NHÂN/
[EN] trimming
[VI] sự tinh chỉnh
Abgleich /m/T_BỊ/
[VI] sự tinh chỉnh (dải đo)
Reformieren /nt/D_KHÍ/
[EN] reforming
[VI] refocminh, sự tinh chỉnh (tinh lọc)