Việt
sự xén tỉa
sự tinh chỉnh
sự sửa ba via
sự cắt mép
sự tu sửa
sự cắt bỏ rìa xờm
sự khử bỏ sẹo hàn
sự ngăn nắp
sự gọn gàng
Anh
pruning
trimming
trim
sự tinh chỉnh, sự sửa ba via, sự cắt mép, sự xén tỉa
sự tu sửa, sự cắt mép, sự cắt bỏ rìa xờm, sự khử bỏ sẹo hàn, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, sự xén tỉa
sự xén tỉa (các cây)
pruning /toán & tin/