trimmen /vt/CƠ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] trim
[VI] làm cân bằng tải trọng tàu
Trimmlage /f/VT_THUỶ/
[EN] trim
[VI] sự làm cân bằng tải trọng tàu
Trimmung /f/DHV_TRỤ/
[EN] trim
[VI] sự tinh chỉnh hệ điều khiển
ausbalancieren /vt/CƠ/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh
ausgleichen /vt/XD/
[EN] trim
[VI] hoàn thiện (đường)
auswechseln /vt/XD/
[EN] trim
[VI] bào, đẽo (dầm, xà)
Grat abscheren /vi/CNSX/
[EN] trim
[VI] lấy gờ, cắt bavia, làm sạch rìa xờm
Lastigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] trim
[VI] độ mớn nước (của tàu)
zurichten /vt/XD/
[EN] trim
[VI] bào, đẽo (gỗ)
putzen /vt/CNSX/
[EN] trim
[VI] lấy gờ, làm cùn cạnh sắc (đúc)
planieren /vt/XD/
[EN] trim
[VI] hoàn thiện (mặt đường)
besäumen /vt/XD/
[EN] trim
[VI] làm khung (gỗ)
beschneiden /vt/GIẤY/
[EN] trim
[VI] xén
abgleichen /vt/XD/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh
abgleichen /vt/CƠ/
[EN] trim
[VI] tinh chỉnh, vi chỉnh
beschneiden /vt/IN/
[EN] cut, trim
[VI] cắt, xén