Việt
làm khung
Anh
trim
Đức
besäumen
Profile sind universell als Blend- und Flügelrahmen einsetzbar
Các profin được sử dụng một cách đa năng để làm khung chắn hay khung cánh cửa
Grundsätzlich lassen sich Fenster nach Rahmenmaterialien und Dichtungssystemen unterscheiden.
Về cơ bản, cửa sổ được phân biệt theo vật liệu làm khung và hệ thống đệm kín.
Welches Rahmenmaterial zur Anwendung kommt, hängt von Faktoren wie Typ des Gebäudes, persönlicher Geschmack des Bauherren und dem Preis ab.
Vật liệu được chọn để làm khung tùy thuộc vào các yếu tố như kiểu nhà, quan niệm thẩm mỹ của chủ công trình xây dựng và giá thành.
PVC ist ein amorpher und polarer Thermoplast, der als Hart-PVC vor allem für Fensterrahmen und Rohre, als Weich-PVC vor allem für Schläuche und Kabelummantelungen eingesetzt wird.
PVC là chất dẻo vô định hình và phân cực. PVC cứng được sử dụng chủ yếu làm khung cửa sổ và ống, PVC mềm ưu tiên làm ống mềm và vỏ bọc dây điện.
besäumen /vt/XD/
[EN] trim
[VI] làm khung (gỗ)