Việt
sự tu sửa
sự cắt mép
sự cắt bỏ rìa xờm
sự khử bỏ sẹo hàn
sự ngăn nắp
sự gọn gàng
sự xén tỉa
Anh
trim
sự tu sửa, sự cắt mép, sự cắt bỏ rìa xờm, sự khử bỏ sẹo hàn, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, sự xén tỉa