TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngăn nắp

sự ngăn nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt bỏ rìa xờm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử bỏ sẹo hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xén tỉa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ngăn nắp

trim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ngăn nắp

Ordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnung halten

giữ gìn trật tự

in

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trim

sự tu sửa, sự cắt mép, sự cắt bỏ rìa xờm, sự khử bỏ sẹo hàn, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, sự xén tỉa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnung /die; -, -en (PI. selten)/

(o Pl ) sự sạch sẽ; sự ngăn nắp; sự gọn gàng;

giữ gìn trật tự : Ordnung halten : in