beschick /das; -[e]s/
(landsch) trật tự;
sự gọn gàng (Ordnung);
Ordnung /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) sự sạch sẽ;
sự ngăn nắp;
sự gọn gàng;
giữ gìn trật tự : Ordnung halten : in
Rein /.lich.keit, die; -/
sự sạch sẽ;
sự tươm tất;
sự chỉnh tề;
sự gọn gàng;