Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) thế giới;
vũ trụ;
trái đất;
eine Reise um die Welt : một chuyến du lịch vòng quanh thể giới nicht um die Welt : không đời nào, không bao giờ die Alte Welt : châu Âu, cựu lục địa die Neue Welt : châu Mỹ die Dritte Welt (Politik, Wirtsch.) : thế giới thứ ba, những nước đang phát triển die Vierte Weit (Politik, Wirtsch.) : thế giới thứ tư, những nước đang phát triển nghèo nhất nicht die Welt sein (ugs.) : không nhiều tiền nicht die Welt kosten (ugs.) : không tốn kém nhiều auf die Welt kommen : chào đời, được sinh ra auf der Welt sein : được sinh ra và sống trên thế giới này etw. mit auf die Welt bringen : có từ khi sinh ra, di truyền aus aller Welt : khắp nơi nơi nicht aus der Welt sein (ugs.) : không xa, không ở nơi vắng vẻ in aller Welt : khắp nơi trên thế giới in alle Welt : khắp mọi nợi.
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) thiên hạ;
nhân loại;
mọi người;
die ganze Welt um sich herum vergessen : quên hết mọi sự, không hề chú ý đến chung quanh vor der Welt : trước công chúng so etwas hat die Welt noch nicht gesehen! (ugs.) : chuyện đó chưa từng xảy rai alle Welt (ugs.) : bất cứ ai, tất cả.
Welt /[velt], die; -, -en/
(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người;
tầng lớp;
giới (Gruppe);
die gelehrte Welt : tầng lớp tri thức die vornehme Welt : giới thượng lưu die weibliche Welt : cánh phụ nữ die gefiederte Welt : loài chim.
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) xã hội;
cuộc đời;
cuộc sống;
aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.) : đã từ trần, đã tự vẫn um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt : không bao giờ die Welt nicht mehr verstehen : không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra) etw. aus der Welt schaffen : loại bỏ, diệt trừ jmdn. in die Welt setzen (ugs.) : sinh một đứa trẻ etw. in die Welt setzen (ugs.) : loan truyền, tung tin đồn đại nicht von dieser Welt sein (geh.) : không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này zur Welt kommen : được sinh ra jmdn. zur Welt bringen : sinh một em bé.
Welt /[velt], die; -, -en/
phạm vi;
lãnh địa;
vùng;
thế giới riêng;
Bücher sind seine Welt : sách là thế giới của anh ta.
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) vũ trụ (Weltall, Universum);
die Ent stehung der Welt : sự khai sinh vũ trụ, sự khai thièn lập địa.
Welt /[velt], die; -, -en/
hệ hành tinh (Stern-, Planetensystem);