TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm người

nhóm người

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng thân hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm đối tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm bè bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm học sinh có cùng xu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhóm người

Community

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 community

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm người

Gilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozietät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreiseziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Personenkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neigungsgruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Teil wird dieser Personenkreis mit der Durchführung von vorbeugenden brandschutz­ technischen Maßnahmen betraut.

Phần này ấn định cách thực hiện những biện pháp kỹ thuật phòng cháy cho nhóm người này.

Besonders durch die zunehmende Anzahl lokaler und öffentlicher Netze könnten verschiedene Benutzer direkt auf vorhandene Datenbestände zugreifen und sie unberechtigterweise verändern.

Đặc biệt, do số lượng mạng cục bộ và công cộng ngày càng tăng nên các nhóm người sử dụng khác nhau có khả năng truy cập trực tiếp dữ liệu và sửa đổi chúng trái phép.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welcher Personenkreis nicht zuverlässig durch AGW- und BGW-Werte geschützt ist.

Cho biết nhóm người nào không được bảo vệ hoàn toàn bởi AGW và BGW.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seltsamerweise zerfällt die Bevölkerung einer jeden Stadt in zwei Gruppen: die Spätermenschen und die Jetztmenschen.

Lạ lùng sao dân cư mỗi thành phố sẽ phân chia thành hai nhóm: nhóm người-hiện-giờ và nhóm người-sau-này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Strangely, the population of each city splits in two: the Laters and the Nows.

Lạ lùng sao dân cư mỗi thành phố sẽ phân chia thành hai nhóm: nhóm người-hiện-giờ và nhóm người-sau-này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Kreis der Familie feiern

tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình.

eine fröhliche Gesellschaft

một nhóm vui vẻ.

die gelehrte Welt

tầng lớp tri thức

die vornehme Welt

giới thượng lưu

die weibliche Welt

cánh phụ nữ

die gefiederte Welt

loài chim.

zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt

mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gilde /[’gddo], die; -n/

nhóm người;

Bande /die; -, -n/

(abwer tend od scherzh ) nhóm người; tổ nhóm (cùng thực hiện một công việc);

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

(Soziol ) tầng lớp; nhóm người;

Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/

nhóm người; vòng thân hữu;

tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình. : im Kreis der Familie feiern

Personenkreis /der/

nhóm người; nhóm đối tượng;

Gesellschaff /die; -, -en/

nhóm bè bạn; nhóm người (họp mặt, ăn uông);

một nhóm vui vẻ. : eine fröhliche Gesellschaft

Welt /[velt], die; -, -en/

(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người; tầng lớp; giới (Gruppe);

tầng lớp tri thức : die gelehrte Welt giới thượng lưu : die vornehme Welt cánh phụ nữ : die weibliche Welt loài chim. : die gefiederte Welt

Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/

nhóm người; phe; phái; tổ chức;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

phường; hội; phái; nhóm người (Anhängerschaft);

mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ. : zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt

Neigungsgruppe /die/

nhóm người; nhóm học sinh có cùng xu hướng (hay sở thích);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 community

nhóm người

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Community

(n) nhóm người