Gilde /[’gddo], die; -n/
nhóm người;
Bande /die; -, -n/
(abwer tend od scherzh ) nhóm người;
tổ nhóm (cùng thực hiện một công việc);
Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/
(Soziol ) tầng lớp;
nhóm người;
Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/
nhóm người;
vòng thân hữu;
tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình. : im Kreis der Familie feiern
Personenkreis /der/
nhóm người;
nhóm đối tượng;
Gesellschaff /die; -, -en/
nhóm bè bạn;
nhóm người (họp mặt, ăn uông);
một nhóm vui vẻ. : eine fröhliche Gesellschaft
Welt /[velt], die; -, -en/
(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người;
tầng lớp;
giới (Gruppe);
tầng lớp tri thức : die gelehrte Welt giới thượng lưu : die vornehme Welt cánh phụ nữ : die weibliche Welt loài chim. : die gefiederte Welt
Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/
nhóm người;
phe;
phái;
tổ chức;
Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/
phường;
hội;
phái;
nhóm người (Anhängerschaft);
mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ. : zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt
Neigungsgruppe /die/
nhóm người;
nhóm học sinh có cùng xu hướng (hay sở thích);