TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sozietät

hợp tác xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng hợp tác xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ti thương mại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sozietät

Sozietät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

(Soziol ) tầng lớp; nhóm người;

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

(Verhaltensf ) bầy; đàn;

Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/

đoàn thể; hội (nhà văn, nhà nhiếp ảnh V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozietät /í =, -en/

1. hợp tác xã; 2. cửa hàng hợp tác xã; 3. hội buôn, công ti thương mại.