TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp tác xã

hợp tác xã

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập đoàn sản xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng hợp tác xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội liên hiệp hợp tác xã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạnbè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoànsản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ti thương mại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoàn sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hợp tác xã

cooperative

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

hợp tác xã

genossenschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konslimgenossenschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einheitsgenossenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kooperativgenossenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozietät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kooperative

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit genossenschaftlich em Gruß

gửi lời chào thânthiết; 2. [thuộc về] hợp tác xã, tập đoànsản xuất;

der genossenschaftlich e Zusammenschluß

thống nhắt vào hợp tác xã; II adv -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kooperative /die; -, -n/

(ở CHDC Đức trước đây) hợp tác xã (Genossenschaft);

Genossen /schäft, die; -, -en/

(Abk : Gen ) hợp tác xã; tập đoàn sản xuất;

genossenschaftlich /(Adj.)/

(thũộc về) hợp tác xã; tập đoàn sản xuất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konslimgenossenschaftlich /a/

thuộc về] hợp tác xã; - er Handel ngành thương nghiệp hợp tác.

Artel /n -s, -s/

hợp tác xã, tập đoàn sản xuất.

Einheitsgenossenschaft /í =, -en/

í =, -en hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã; Einheits

Kooperativgenossenschaft /f =, -en/

hợp tác xã, hội liên hiệp hợp tác xã.

genossenschaftlich /I a/

1. [thuộc về] bạnbè, bằng hữu, đồng chí; thân mật, thânthiết; mit genossenschaftlich em Gruß gửi lời chào thânthiết; 2. [thuộc về] hợp tác xã, tập đoànsản xuất; der genossenschaftlich e Zusammenschluß thống nhắt vào hợp tác xã; II adv - organisieren hợp tác hóa.

Sozietät /í =, -en/

1. hợp tác xã; 2. cửa hàng hợp tác xã; 3. hội buôn, công ti thương mại.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cooperative

hợp tác xã

Một tập đoàn hay hiệp hội được thành lập để cung cấp những dịch vụ kinh tế cho thành viên của nó mà không thu lợi cho chính nó. Bao gồm hợp tác xã nông nghiệp, hội nông dân, hợp tác xã ngư nghiệp, v.v...

Từ điển tiếng việt

hợp tác xã

- d. Cơ sở sản xuất, kinh doanh thuộc chế độ sở hữu tập thể, do các thành viên tổ chức và trực tiếp quản lí. Hợp tác xã nông nghiệp. Hợp tác xã mua bán. Bầu ban quản trị hợp tác xã.