Việt
hợp tác xã
cửa hàng hợp tác xã
hội buôn
công ti thương mại.
Đức
Einheitsgenossenschaft
Sozietät
Einheitsgenossenschaft /í =, -en/
í =, -en hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã; Einheits
Sozietät /í =, -en/
1. hợp tác xã; 2. cửa hàng hợp tác xã; 3. hội buôn, công ti thương mại.