Việt
hợp tác
hợp tác xã
Anh
cooperative
cooperation
distributed decision making
Đức
kooperatives verteiltes Treffen von Entscheidungen
Pháp
prise de décision coopérative répartie
cooperative,distributed decision making /IT-TECH/
[DE] kooperatives verteiltes Treffen von Entscheidungen
[EN] cooperative, distributed decision making
[FR] prise de décision coopérative répartie
cooperation,cooperative
Một tập đoàn hay hiệp hội được thành lập để cung cấp những dịch vụ kinh tế cho thành viên của nó mà không thu lợi cho chính nó. Bao gồm hợp tác xã nông nghiệp, hội nông dân, hợp tác xã ngư nghiệp, v.v...