TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cooperative

hợp tác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

hợp tác xã

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cooperative

cooperative

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooperation

 
Từ điển phân tích kinh tế

distributed decision making

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cooperative

kooperatives verteiltes Treffen von Entscheidungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cooperative

prise de décision coopérative répartie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooperative,distributed decision making /IT-TECH/

[DE] kooperatives verteiltes Treffen von Entscheidungen

[EN] cooperative, distributed decision making

[FR] prise de décision coopérative répartie

Từ điển phân tích kinh tế

cooperation,cooperative

hợp tác

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cooperative

hợp tác xã

Một tập đoàn hay hiệp hội được thành lập để cung cấp những dịch vụ kinh tế cho thành viên của nó mà không thu lợi cho chính nó. Bao gồm hợp tác xã nông nghiệp, hội nông dân, hợp tác xã ngư nghiệp, v.v...

Từ điển toán học Anh-Việt

cooperative

hợp tác