TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạnbè

bạnbè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoànsản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bạnbè

genossenschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit genossenschaftlich em Gruß

gửi lời chào thânthiết; 2. [thuộc về] hợp tác xã, tập đoànsản xuất;

der genossenschaftlich e Zusammenschluß

thống nhắt vào hợp tác xã; II adv -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genossenschaftlich /I a/

1. [thuộc về] bạnbè, bằng hữu, đồng chí; thân mật, thânthiết; mit genossenschaftlich em Gruß gửi lời chào thânthiết; 2. [thuộc về] hợp tác xã, tập đoànsản xuất; der genossenschaftlich e Zusammenschluß thống nhắt vào hợp tác xã; II adv - organisieren hợp tác hóa.