Sozietät /[zotsie'tc:t], die; -, -en/
(Soziol ) tầng lớp;
nhóm người;
Welt /[velt], die; -, -en/
(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người;
tầng lớp;
giới (Gruppe);
tầng lớp tri thức : die gelehrte Welt giới thượng lưu : die vornehme Welt cánh phụ nữ : die weibliche Welt loài chim. : die gefiederte Welt
ständisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp;
tầng lớp;
giai cấp;
Schicht /Lfixt], die; -, -en/
tầng lớp;
giai tầng;
giai cấp trong xã hội;
giới (Gesellschaftsschicht);
tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen