Việt
tầng lớp
giai tầng
giai cấp trong xã hội
giới
Đức
Schicht
die herrschen den Schicht
tầng lớp thống trị
die Schicht der Intellektuellen
giới tri thức.
Schicht /Lfixt], die; -, -en/
tầng lớp; giai tầng; giai cấp trong xã hội; giới (Gesellschaftsschicht);
tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen