Geschlechtsrolle,geschlechtlich /(Adj.)/
(thuộc) giống;
giới;
generisch /(Ạdj.) (Fachspr. selten)/
(thuộc) giới;
phái;
giống;
Anwaltschaft /die; -, -en (PI. selten)/
luật 235 ^Anwendungsbereich sư đoàn;
giới;
: luật sư đoàn luật sư của thành phố chúng ta. : die Anwaltschaft unserer Stadt
Welt /[velt], die; -, -en/
(mit adj Attr ) (geh veraltend) nhóm người;
tầng lớp;
giới (Gruppe);
tầng lớp tri thức : die gelehrte Welt giới thượng lưu : die vornehme Welt cánh phụ nữ : die weibliche Welt loài chim. : die gefiederte Welt
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
hội;
đoàn thể;
nhóm;
giới;
Schicht /Lfixt], die; -, -en/
tầng lớp;
giai tầng;
giai cấp trong xã hội;
giới (Gesellschaftsschicht);
tầng lớp thống trị : die herrschen den Schicht giới tri thức. : die Schicht der Intellektuellen