TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bound

biên giới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ranh giới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nổi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

liên kết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

1.biên giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn 2. bước nhảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhảy vọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vạch giới hạn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ranh giới cận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bound

bound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delimiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bound

Trennzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bound

délimiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bound,delimiter,limit /IT-TECH/

[DE] Trennzeichen

[EN] bound; delimiter; limit

[FR] délimiteur; séparateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bound, boundary

biên giới

Từ điển toán học Anh-Việt

bound

biên giới, ranh giới cận

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bound

Vạch giới hạn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bound

1.biên giới; giới hạn 2. bước nhảy; sự nhảy vọt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bound

cận, giới hạn L Trong toán hoc, danh từ liên quan tới giới han trên hoặc dưới trong khoảng các giá trị đưực phép. 2. Trong các hệ máy tính, giới han là tính từ Hên quan tới một thiết bị họ$c lình kiện vốn giới hạn tốc độ thực hiện; ví dụ, giới hạn UO (I/O-bound) có nghĩa Ịà hộ thống bị giới hạn bởi tốc độ của thiết bị vào ra của nó (bàn phím, ồ đĩa V.V.), mặc dù bộ xử lý hoặc chương trình có khả năng thực hiện ờ tốc độ cao hơn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bound

biên giới

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bound

nổi, liên kết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bound

giới hạn, ranh giới, cận