boundary
đường bao
boundary /điện lạnh/
đường phân giới
border, boundary
lề
bound, boundary
biên giới
bound, boundary
ranh giới
boundary, power line /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
đường điện
border line, boundary /xây dựng/
đường phân giới
lower bound, boundary
giới hạn thấp
boundary, saturation boundary /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
giới hạn bão hòa
border stone, boundary
viên đá ở bờ đường
border punched card, boundary
thẻ đục mép
area of applications, boundary
phạm vi ứng dụng
border station, bound, boundary
ga biên giới
abutment, abuttal, border line, boundary
đường biên