TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 boundary

đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường phân giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ranh giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên đá ở bờ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ đục mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ga biên giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 boundary

 boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower bound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border punched card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

area of applications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abuttal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary

đường bao

 boundary /điện lạnh/

đường phân giới

 border, boundary

lề

bound, boundary

biên giới

 bound, boundary

ranh giới

 boundary, power line /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

đường điện

 border line, boundary /xây dựng/

đường phân giới

lower bound, boundary

giới hạn thấp

 boundary, saturation boundary /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

giới hạn bão hòa

border stone, boundary

viên đá ở bờ đường

border punched card, boundary

thẻ đục mép

area of applications, boundary

phạm vi ứng dụng

border station, bound, boundary

ga biên giới

 abutment, abuttal, border line, boundary

đường biên