TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi ứng dụng

phạm vi ứng dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cắt bằng tia

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

phạm vi ứng dụng

range of use

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

area of applications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 area of applications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of application

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Beam cutting

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

applications

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

phạm vi ứng dụng

Strahlschneiden

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anwendungsbereiche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unterscheiden Sie Pflanzenschutzmittel hinsichtlich ihres Anwendungsbereiches.

Phân biệt các loại thuốc trừ sâu trong phạm vi ứng dụng của chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitale Messschieber (Bild 3) erweitern das Anwendungsspektrum durch:

Thước cặp kỹ thuật số (Hình 3) mở rộng phạm vi ứng dụng bằng:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzbeispiele

Phạm vi ứng dụng

Anwendungsbereiche

Phạm vi ứng dụng

Anwendungsbereich der Katalysatoren (Reaktion)

Phạm vi ứng dụng của chất xúc tác (trong phản ứng)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Strahlschneiden,Anwendungsbereiche

[EN] Beam cutting, applications

[VI] Cắt bằng tia, Phạm vi ứng dụng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

range of application

phạm vi ứng dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

area of applications, boundary

phạm vi ứng dụng

 area of applications, field of application /điện/

phạm vi ứng dụng

field of application

phạm vi ứng dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

range of use

phạm vi ứng dụng