Việt
phạm vi ứng dụng
Cắt bằng tia
Anh
range of use
area of applications
boundary
field of application
range of application
Beam cutting
applications
Đức
Strahlschneiden
Anwendungsbereiche
Unterscheiden Sie Pflanzenschutzmittel hinsichtlich ihres Anwendungsbereiches.
Phân biệt các loại thuốc trừ sâu trong phạm vi ứng dụng của chúng.
Digitale Messschieber (Bild 3) erweitern das Anwendungsspektrum durch:
Thước cặp kỹ thuật số (Hình 3) mở rộng phạm vi ứng dụng bằng:
Einsatzbeispiele
Phạm vi ứng dụng
Anwendungsbereich der Katalysatoren (Reaktion)
Phạm vi ứng dụng của chất xúc tác (trong phản ứng)
Strahlschneiden,Anwendungsbereiche
[EN] Beam cutting, applications
[VI] Cắt bằng tia, Phạm vi ứng dụng
area of applications, boundary
area of applications, field of application /điện/