TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

applications

Ứng dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cắt bằng tia

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Phạm vi ứng dụng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

các phương pháp hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

những ứng dụng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phưong pháp hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

úng dung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

applications

applications

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Beam cutting

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Welding techniques

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Weldlng technigues

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

applications

Anwendungen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einsatzbereiche

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Strahlschneiden

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anwendungsbereiche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schweißverfahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

applications

Les applications

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Often, the lucky recipients of Einstein’s suggestions don’t even know who revises their patent applications.

Những kẻ may mắn nhận được gợi ý của Einstein thường không hề biết ai đã chỉnh sửa cho đơn xin cấp bằng sáng chế của họ.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schweißverfahren,Anwendungen

[VI] các phương pháp hàn, những ứng dụng

[EN] Welding techniques, applications

Schweißverfahren,Anwendungen

[VI] Phưong pháp hàn, úng dung

[EN] Weldlng technigues, applications

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Strahlschneiden,Anwendungsbereiche

[EN] Beam cutting, applications

[VI] Cắt bằng tia, Phạm vi ứng dụng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

applications

[DE] Anwendungen

[EN] applications

[FR] Les applications

[VI] Ứng dụng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Einsatzbereiche

applications