TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những ứng dụng

các phương pháp hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

những ứng dụng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

những ứng dụng

Welding techniques

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

applications

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

những ứng dụng

Schweißverfahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anwendungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Tabelle 1 sind häufig verwendete Halbleiterwerk­ stoffe und ihre Anwendung aufgelistet.

Bảng 1 liệt kê những vật liệu bán dẫn thường dùng và những ứng dụng của chúng.

Bild 2 zeigt die im Kraftfahrzeug verwendeten Frequenzbereiche und deren Anwendungen.

Hình 2 minh họa các dải tần số và những ứng dụng của chúng trên xe cơ giới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 10220 (03.2003) für nahtlose und geschweißte Rohre für allgemeine Anwendungen

DIN EN 10220 (03.2003) cho ống trơn và ống hàn cho những ứng dụng thông thường

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben den klassischen Anwendungen, wie Plastifizieren, Mischen und Homogenieren sind das insbesondere:

Bên cạnh những ứng dụng thông thường như dẻo hóa, trộn và đồng nhất hóa, còn có những ứng dụng đặc biệt:

Werkstücke für unterschiedliche technische Anwendungszwecke werden aus Kunststoffen oder Metallen gefertigt.

Các chi tiết được gia công từ chất dẻo hay kim loại cho những ứng dụng kỹ thuật khácnhau.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schweißverfahren,Anwendungen

[VI] các phương pháp hàn, những ứng dụng

[EN] Welding techniques, applications