Việt
các phương pháp hàn
những ứng dụng
Anh
Welding techniques
applications
Đức
Schweißverfahren
Anwendungen
In Tabelle 1 sind häufig verwendete Halbleiterwerk stoffe und ihre Anwendung aufgelistet.
Bảng 1 liệt kê những vật liệu bán dẫn thường dùng và những ứng dụng của chúng.
Bild 2 zeigt die im Kraftfahrzeug verwendeten Frequenzbereiche und deren Anwendungen.
Hình 2 minh họa các dải tần số và những ứng dụng của chúng trên xe cơ giới.
DIN EN 10220 (03.2003) für nahtlose und geschweißte Rohre für allgemeine Anwendungen
DIN EN 10220 (03.2003) cho ống trơn và ống hàn cho những ứng dụng thông thường
Neben den klassischen Anwendungen, wie Plastifizieren, Mischen und Homogenieren sind das insbesondere:
Bên cạnh những ứng dụng thông thường như dẻo hóa, trộn và đồng nhất hóa, còn có những ứng dụng đặc biệt:
Werkstücke für unterschiedliche technische Anwendungszwecke werden aus Kunststoffen oder Metallen gefertigt.
Các chi tiết được gia công từ chất dẻo hay kim loại cho những ứng dụng kỹ thuật khácnhau.
Schweißverfahren,Anwendungen
[VI] các phương pháp hàn, những ứng dụng
[EN] Welding techniques, applications