TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

range of application

phạm vi ắp dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lĩnh vực sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lĩnh vực ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giới hạn hoạt động

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phạm vi ứng dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

range of application

range of application

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

range of application

Einsatzgrenze

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anwendungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

range of application

Limite opérationnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

domaine d'application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domaine d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field of application,range of application /TECH/

[DE] Anwendungsbereich

[EN] field of application; field of application(USA); range of application

[FR] domaine d' application; domaine d' utilisation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

range of application

phạm vi ứng dụng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

range of application

[DE] Einsatzgrenze

[EN] range of application

[FR] Limite opérationnelle

[VI] Giới hạn hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of application

lĩnh vực sử dụng

range of application

lĩnh vực ứng dụng

range of application, region, scope

lĩnh vực ứng dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

range of application

phạm vi ắp dụng