field of application, fill area, range
lĩnh vực ứng dụng
Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
range of use
lĩnh vực ứng dụng
range of application, region, scope
lĩnh vực ứng dụng
scope
lĩnh vực ứng dụng
field of application, range of application, range of use, scope
lĩnh vực ứng dụng
range of application
lĩnh vực ứng dụng
field of application
lĩnh vực ứng dụng