Việt
lĩnh vực úng dụng
phạm vi sử dụng.
lĩnh vực ứng dụng
phạm vi sử dụng
Đức
Verwendungsbereich
Verwendungsbereich /der/
lĩnh vực ứng dụng; phạm vi sử dụng;
Verwendungsbereich /m -(e)s, -e/
lĩnh vực úng dụng, phạm vi sử dụng.