TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scope

máy hiện sóng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải hợp lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống kính ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích hợp với quy mô trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầm hoạt động của cần trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình hiện số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi quá lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lĩnh vực ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ủy ban quy hoạch vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lĩnh vực sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán tử phân giải phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ có độ dài đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scope

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valid range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescope finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

objective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Medium Scale Integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radius of a crane jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital readout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undercooling region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regional planning commission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope resolution operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full length word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope /điện lạnh/

máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)

 scope

phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)

 scope /toán & tin/

phạm vi, vùng

 scope /toán & tin/

bộ chỉ báo

 scope

máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)

 scope /ô tô/

máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)

 scope, valid range /toán & tin/

dải hợp lệ

overflow indicator, scope

bộ chỉ báo tràn

 scope, telescope finder /vật lý;xây dựng;xây dựng/

ống kính ngắm

objective, scope, target

thuộc mục tiêu

Medium Scale Integration, scope

tích hợp với quy mô trung bình

radius of a crane jib, scope

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)

digital readout, scene, scope

màn hình hiện số

undercooling region, scale, scope

phạm vi quá lạnh

range of application, region, scope

lĩnh vực ứng dụng

regional planning commission, residential area, scope

ủy ban quy hoạch vùng

 range of application, range of use, scope

lĩnh vực sử dụng

scope resolution operator, scope,field, scoping

toán tử phân giải phạm vi

 field of application, range of application, range of use, scope

lĩnh vực ứng dụng

 image curtain, picture, picture tube, scene, scope, screen

màn ảnh

full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength

từ có độ dài đầy đủ