scope /điện lạnh/
máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
scope
phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)
scope /toán & tin/
phạm vi, vùng
scope /toán & tin/
bộ chỉ báo
scope
máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
scope /ô tô/
máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
scope, valid range /toán & tin/
dải hợp lệ
overflow indicator, scope
bộ chỉ báo tràn
scope, telescope finder /vật lý;xây dựng;xây dựng/
ống kính ngắm
objective, scope, target
thuộc mục tiêu
Medium Scale Integration, scope
tích hợp với quy mô trung bình
radius of a crane jib, scope
tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
digital readout, scene, scope
màn hình hiện số
undercooling region, scale, scope
phạm vi quá lạnh
range of application, region, scope
lĩnh vực ứng dụng
regional planning commission, residential area, scope
ủy ban quy hoạch vùng
range of application, range of use, scope
lĩnh vực sử dụng
scope resolution operator, scope,field, scoping
toán tử phân giải phạm vi
field of application, range of application, range of use, scope
lĩnh vực ứng dụng
image curtain, picture, picture tube, scene, scope, screen
màn ảnh
full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength
từ có độ dài đầy đủ