Việt
mục tiêu
vật kính
Khách Quan
mục đích
1. vật kính 2. mục tiêu
mục đích achromatic ~ vật kính tiêu sắc anastigmatic ~ vật kính chính thị aplanatic ~ vật kính khử cầu sai
vật kính tương phản apochromatic ~ vật kính tiêu sắc phức
1. Thuộc khách thể
thuộc khách quan
thuộc khách quan tính
khách thể
thực tại 2. Thuộc thực thể
thuộc chân thực
thuộc thực tại
thuộc vật chất
thuộc ngoại tại
thuộc vật
thuộc ngoại vật 3. Thuộc mục tiêu
thuộc mục đích
mục đ
khách quan.
khách quan mục tiêu
thuộc mục tiêu
Anh
objective
purpose
scope
target
aim
goal
intention
Đức
objektiv
Ziel
Zweck
Lernziel
vorurteilslos
Absicht
Zielsetzung
Pháp
objectif
But
aim,goal,target,objective,purpose
[DE] Ziel
[EN] aim, goal, target, objective, purpose
[FR] Objectif
[VI] Mục tiêu
purpose,aim,intention,goal,objective
[DE] Zweck
[EN] purpose, aim, intention, goal, objective
[FR] But
[VI] Mục đích
objective /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Objektiv
[EN] objective
[FR] objectif
objective, scope, target
Objective
Mục tiêu, khách quan.
Objektiv /nt/Q_HỌC/
[VI] vật kính
Dùng cho mục đích lập kế hoạch: Thể hiện mục đích của một hoạt động hay những gì cần đạt được. Bất cứ mục tiêu nào đều thể hiện rõ ràng về quá trình cần xác định và nhận biết những điều thực sự quan trọng và các mối tương tác giữa chúng.
vật kính, mục tiêu, mục đích
[VI] vật kính,
1. Thuộc khách thể, thuộc khách quan, thuộc khách quan tính, khách thể, khách quan, thực tại 2. Thuộc thực thể, thuộc chân thực, thuộc thực tại, thuộc vật chất, thuộc ngoại tại, thuộc vật, thuộc ngoại vật 3. Thuộc mục tiêu, thuộc mục đích, mục tiêu, mục đ
Objektiv
objective, purpose
[DE] objektiv
[VI] Khách Quan
[VI] thuộc vê bên ngoài; (ngoài cửa)
1. vật kính 2. mục tiêu , mục đích achromatic ~ vật kính tiêu sắc anastigmatic ~ vật kính chính thị aplanatic ~ vật kính khử cầu sai , vật kính tương phản apochromatic ~ vật kính tiêu sắc phức , vật kính khử sắc sai cemented ~ vật kính dán double ~ vật kính kép immersion ~ vật kính nhúng lower-power ~ vật kính độ phóng đại thấp normal ~ vật kính chuẩn plotting ~ vật kính máy truyền ảnh symmetric ~ vật kính đối xứng triplet ~ vật kính ba thấu kính wide-angle ~ vật kính góc rộng
Grasping and representing facts as they are.
objective /n/OPTICS-PHYSICS/