TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tại 2. thuộc thực thể

1. Thuộc khách thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc khách quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc khách quan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại 2. Thuộc thực thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc vật chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc ngoại tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc ngoại vật 3. Thuộc mục tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc mục đích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục đ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thực tại 2. thuộc thực thể

objective

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

objective

1. Thuộc khách thể, thuộc khách quan, thuộc khách quan tính, khách thể, khách quan, thực tại 2. Thuộc thực thể, thuộc chân thực, thuộc thực tại, thuộc vật chất, thuộc ngoại tại, thuộc vật, thuộc ngoại vật 3. Thuộc mục tiêu, thuộc mục đích, mục tiêu, mục đ