target /xây dựng/
cọc mia (trắc địa)
target /xây dựng/
cọc ngắm
target /điện/
biển báo
target /xây dựng/
biển ngắm
target
tín hiệu ban ngày
target
cọc mia (trắc địa)
target /xây dựng/
tín hiệu ban ngày
target
biển ngắm
target
cọc ngắm
stele, target
tấm bia
rod, target /vật lý;xây dựng;xây dựng/
thanh mức
end value, target
giá trị cuối
mark, marker, target
đích chuẩn
subject of the exploration, target
đối tượng thăm dò
objective, scope, target
thuộc mục tiêu
pin, plug pin, target
cọc cắm
rate control, spend, target
giám định chỉ tiêu