TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 target

cọc mia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ban ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đích chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám định chỉ tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 target

 target

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stele

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subject of the exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

objective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target /xây dựng/

cọc mia (trắc địa)

 target /xây dựng/

cọc ngắm

 target /điện/

biển báo

 target /xây dựng/

biển ngắm

 target

tín hiệu ban ngày

 target

cọc mia (trắc địa)

 target /xây dựng/

tín hiệu ban ngày

 target

biển ngắm

 target

cọc ngắm

stele, target

tấm bia

 rod, target /vật lý;xây dựng;xây dựng/

thanh mức

 end value, target

giá trị cuối

mark, marker, target

đích chuẩn

subject of the exploration, target

đối tượng thăm dò

objective, scope, target

thuộc mục tiêu

 pin, plug pin, target

cọc cắm

rate control, spend, target

giám định chỉ tiêu