Việt
đích chuẩn
dấu hiệu hàng hải
đèn biển
cột chuẩn
Anh
mark
marker
target
sea-mark
seamark
Đức
Seezeichen
Seezeichen /nt/VT_THUỶ/
[EN] mark, seamark
[VI] dấu hiệu hàng hải, đèn biển, cột chuẩn, đích chuẩn
mark, marker, target
mark, sea-mark