marker
cột đèn hiệu
marker /giao thông & vận tải/
cột đèn hiệu
marker
biển chỉ đường
marker
cái đánh dấu
index, marker /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
dấu mốc
reference mark, marker
vạch mốc
direction signing, marker
biển chỉ đường
reference mark, marker
dấu quy chiếu
cue sheet, marker
tấm tín hiệu
mark space ratio, marker
tỷ số dấu hiệu
mark sense reader, marker
thiết bị nhận dạng nhãn
mark, marker, target
đích chuẩn
ligging device, marker, recorder
dụng cụ ghi
focal ellipse, marker, splice
elip tiêu
marker, marker-off, marker-out
thợ lấy dấu
marker, marker generator, marking machine
máy đánh dấu
chess playing machine, Flag, marker, tag
máy chơi cờ