Việt
cột đèn hiệu
tín hiệu
Tín hiệu nối tiếp
máy đánh dấu
thợ đánh dấu
dấu hiệu
ký hiệu
vạch mốc
vạch dấu
ngấn
dụng cụ đánh dấu
cột mốc
biển chỉ đường
Anh
marker
signal
serial signal
Đức
Signal
Serielles Signal
máy đánh dấu, thợ đánh dấu, dấu hiệu, ký hiệu, vạch mốc, vạch dấu, ngấn, dụng cụ đánh dấu, cột mốc, cột đèn hiệu, biển chỉ đường
[VI] Tín hiệu nối tiếp, cột đèn hiệu
[EN] serial signal
Signal /nt/Đ_SẮT/
[EN] marker, signal
[VI] tín hiệu, cột đèn hiệu
marker /giao thông & vận tải/