Signal /nt/ÂM/
[EN] signal
[VI] tín hiệu
Signal /nt/M_TÍNH/
[EN] signal
[VI] tín hiệu
Signal /nt/V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] signal
[VI] tín hiệu
signalisieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] signal
[VI] phát tín hiệu , báo hiệu , truyền tin
Zeichen /nt/KT_GHI/
[EN] signal
[VI] tín hiệu
Zeichen geben /vt/VT_THUỶ/
[EN] signal
[VI] phát tín hiệu, truyền tin, báo hiệu
Signal /nt/Đ_SẮT/
[EN] marker, signal
[VI] tín hiệu, cột đèn hiệu
Impuls /m/M_TÍNH/
[EN] pulse, signal
[VI] xung, tín hiệu