TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signal

tín hiệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báo hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tin hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột đèn hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tín hiệu điều chỉnh radio time ~ tín hiệu vô tuyến báo giờ sound ~ tín hiệu âm time ~ tín hiệu giờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tín hiệu thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phù hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng cột tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu tạp âm và méo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn báo vị trí số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

signal

signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

position stop adjusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 surveying rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise and distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift position indicator lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot-lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

signal

Signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signalisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichen geben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bebakung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltkennzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlagstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signal

borne réflectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteau réflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affichage de position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal

biển báo hiệu

signal, surveying rod

dựng cột tiêu

Signal,noise and distortion

tín hiệu tạp âm và méo

shift position indicator lamp, lamp,signal, pilot lamp, pilot light, pilot-lamp, signal lamp, signal lamp

đèn báo vị trí số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal

[DE] Bake; Bebakung

[EN] signal

[FR] borne réflectrice; poteau réflecteur

signal /IT-TECH,TECH/

[DE] Signal

[EN] signal

[FR] signal

signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Signal

[EN] signal

[FR] signal

signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltkennzeichen; Signal; Zeichen

[EN] signal

[FR] signal

signal /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Signal

[EN] signal

[FR] signal

position stop adjusting,signal /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anschlagstellung

[EN] position stop adjusting; signal

[FR] affichage de position

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

signal

tín hiệu, phù hiệu, tiêu chí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Signal

Tín hiệu

The volume or product-level change produced by a leak in a tank.

Sự thay đổi về khối lượng hay mức sản xuất sinh ra do sự rò rỉ trong bể chứa.

Từ điển toán học Anh-Việt

signal

tín hiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Signal

signal

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

signal

tín hiệu Chỉ phần sóng vô tuyến đi đầu trong loạt sóng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Signal

[DE] Signal

[VI] Tín hiệu

[EN] The volume or product-level change produced by a leak in a tank.

[VI] Sự thay đổi về khối lượng hay mức sản xuất sinh ra do sự rò rỉ trong bể chứa.

Từ điển phân tích kinh tế

signal

tín hiệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

signal

tín hiệu alarm ~ tín hiệu báo động automatic ~ tín hiệu tự động continous time ~ tín hiệu giờ liên tục definite time ~ tín hiệu thời điểm xác định eccentric ~ tiêu ngắm lệch tâm gale ~ tín hiệu gió lớn geomagnetic ~ tín hiệu địa từ Greenwich time ~ tín hiệu giờ Greenwich high-frequency light ~ tín hiệu ánh sáng tần số cao longtitude ~ tín hiệu theo kinh độ outgoing ~ tín hiệu ra (của máy hồi âm) permanent time ~ tín hiệu thời gian liên tục, tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng, tín hiệu điều chỉnh radio time ~ tín hiệu vô tuyến báo giờ sound ~ tín hiệu âm (thanh) time ~ tín hiệu giờ, tín hiệu thời gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signal /nt/ÂM/

[EN] signal

[VI] tín hiệu

Signal /nt/M_TÍNH/

[EN] signal

[VI] tín hiệu

Signal /nt/V_LÝ, VT_THUỶ/

[EN] signal

[VI] tín hiệu

signalisieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] signal

[VI] phát tín hiệu , báo hiệu , truyền tin

Zeichen /nt/KT_GHI/

[EN] signal

[VI] tín hiệu

Zeichen geben /vt/VT_THUỶ/

[EN] signal

[VI] phát tín hiệu, truyền tin, báo hiệu

Signal /nt/Đ_SẮT/

[EN] marker, signal

[VI] tín hiệu, cột đèn hiệu

Impuls /m/M_TÍNH/

[EN] pulse, signal

[VI] xung, tín hiệu

Tự điển Dầu Khí

signal

['signəl]

o   tín hiệu

Năng lượng chứa thông tin, năng lượng địa chấn là một tín hiệu.

o   tín hiệu

§   colour-light signal : tín hiệu màu ánh sáng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

signal

tín hiệu; sóng tin hiệu L Tín hiệu là chi báo hình ảnh, âm thanh hoặc cách khác dùng đề chuyền thông tin. 2. Tín hiệu còn là tin tức, thông báo hoặc hiệu ứng cân chuyền qua, hệ truyền thông. 3. Sóng tín hiệu, xem signal wave,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

signal

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

signal

signal

v. to send a message by signs; n. an action or movement that sends a message

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

signal

tín hiệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal

tin hiệu, báo hiệu