pilot light /hóa học & vật liệu/
ánh sáng làm chuẩn
pilot light
đèn chong/ đèn đánh lửa
Một ngọn lửa nhỏ dùng để đánh lửa một bếp ga.
A small permanent flame used to ignite a gas burner.
pilot light
ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga)
indicator-lamp, pilot light /toán & tin;điện;điện/
đèn dẫn
Đèn hướng dẫn nhỏ.
symbol indicator tube, magic eye, pilot light, switchpoint light
đèn chỉ thị ký hiệu
control light, detecting valve, inspection lamp, pilot lamp, pilot light, supervisory lamp
đèn kiểm tra
shift position indicator lamp, lamp,signal, pilot lamp, pilot light, pilot-lamp, signal lamp, signal lamp
đèn báo vị trí số
airdrome beacon, beacon light, boundary light, flash lamp, indicator light, pilot lamp, pilot light, sign, signal lamp, signal light, signal-lamp, telltale lamp, traffic lights
tháp đèn hiệu máy bay
Đèn chiếu ánh sáng dẫn hướng đi cho thuyền và tàu.