sign /toán & tin/
cộng trừ
sign /xây dựng/
dấu (cộng trừ)
sign /y học/
dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt
sign
dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt
company logo, sign
biểu tượng của công ty
print, score, sign
dấu in
reference mark, referential, sign
vạch mốc
reference mark, show, sign
dấu hiệu kiểm tra
back sight, sign, view
sự nhìn ngược (trắc địa)
look at, scan, sign
nhìn vào
fore sight, sighting, sign
sự ngắm đằng trước
markup minimization feature, sign, tape, tick
tính năng giảm thiểu đánh dấu
control light, road sign, sign, traffic signal
tín hiệu giao thông
Một tín hiệu điện để chỉ dẫn giao thông, hoạt động theo một chuỗi thời gian định trước hay theo lượng giao thông qua một vài dạng máy dò.
An electric signal to direct traffic, operated by a preset time sequence or activated by the passage of traffic over or past some form of detector.
airdrome beacon, beacon light, boundary light, flash lamp, indicator light, pilot lamp, pilot light, sign, signal lamp, signal light, signal-lamp, telltale lamp, traffic lights
tháp đèn hiệu máy bay
Đèn chiếu ánh sáng dẫn hướng đi cho thuyền và tàu.