Việt
dấu hiệu kiểm tra
Anh
evidence of control
reference mark
control mark
show
sign
Đức
Überwachungsnachweis
reference mark, show, sign
control mark, reference mark /toán & tin/
Überwachungsnachweis /m/CH_LƯỢNG/
[EN] evidence of control
[VI] dấu hiệu kiểm tra