show /cơ khí & công trình/
sự trình bầy
show /xây dựng/
sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)
show /xây dựng/
sự tháo rỡ
show /xây dựng/
xe xúc đất
show
sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)
show /hóa học & vật liệu/
sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)
show /xây dựng/
sự trình bầy
show /toán & tin/
điểm lộ (dầu, khí)
show /hóa học & vật liệu/
điểm lộ (dầu, khí)
show /cơ khí & công trình/
sự tháo rỡ
indicate, prove, show
chứng tỏ rằng
reference mark, show, sign
dấu hiệu kiểm tra
delivery, disassembly, discharge, show
sự tháo rỡ
earthmover, scoop loader, shovel car, show
xe xúc đất
show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show
chỉ ra