TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 show

sự trình bầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu lộ dầu khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo rỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe xúc đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng tỏ rằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 show

 show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthmover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoop loader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shovel car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to point to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show /cơ khí & công trình/

sự trình bầy

 show /xây dựng/

sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)

 show /xây dựng/

sự tháo rỡ

 show /xây dựng/

xe xúc đất

 show

sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)

 show /hóa học & vật liệu/

sự biểu lộ dầu khí (kỹ thuật khoan)

 show /xây dựng/

sự trình bầy

 show /toán & tin/

điểm lộ (dầu, khí)

 show /hóa học & vật liệu/

điểm lộ (dầu, khí)

 show /cơ khí & công trình/

sự tháo rỡ

indicate, prove, show

chứng tỏ rằng

reference mark, show, sign

dấu hiệu kiểm tra

 delivery, disassembly, discharge, show

sự tháo rỡ

 earthmover, scoop loader, shovel car, show

xe xúc đất

 show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show

chỉ ra