TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disassembly

sự tháo dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo rỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo hơi ruột xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disassembly

 disassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bleeding tire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decouple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detached

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DISC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to knock down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unblocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassembly

sự tháo dỡ

 disassembly /hóa học & vật liệu/

tháo máy

 disassembly /xây dựng/

sự tháo rỡ

 disassembly /cơ khí & công trình/

sự tháo rỡ

 destacking, disassembly, unloading

sự dỡ

 disassembly, dismantling, removal

sự tháo dỡ

decomposition, disassembly, dissociation

sự phân giải

 delivery, disassembly, discharge, show

sự tháo rỡ

bleeding tire, decoupling, destacking, disassembly

sự tháo hơi ruột xe

 burst, decouple, detached, disassembler, disassembly, disjunction

tách rời

 decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking

tháo rời