disassembly
sự tháo dỡ
disassembly /hóa học & vật liệu/
tháo máy
disassembly /xây dựng/
sự tháo rỡ
disassembly /cơ khí & công trình/
sự tháo rỡ
destacking, disassembly, unloading
sự dỡ
disassembly, dismantling, removal
sự tháo dỡ
decomposition, disassembly, dissociation
sự phân giải
delivery, disassembly, discharge, show
sự tháo rỡ
bleeding tire, decoupling, destacking, disassembly
sự tháo hơi ruột xe
burst, decouple, detached, disassembler, disassembly, disjunction
tách rời
decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking
tháo rời