Việt
sự dỡ
sự tách
sự tháo
Anh
destacking
disassembly
unloading
unwinding
take-out
dissection
Đức
Entformen
sự tách, sự tháo, sự dỡ
Entformen /nt/SỨ_TT/
[EN] take-out
[VI] sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn)
destacking, disassembly, unloading
sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...)
unwinding /xây dựng/
sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn)
take-out /hóa học & vật liệu/