unloading
sự dỡ liệu
unloading /xây dựng/
sự cất tải
unloading
sự tháo nạp
unloading /cơ khí & công trình/
sự trút tải
unloading /hóa học & vật liệu/
sự trút tải
unloading /toán & tin/
sự giảm tải
unloading /hóa học & vật liệu/
sự tháo liệu
unloading
sự dỡ hàng
unloading /giao thông & vận tải/
sự trút tải
unloading
sự bỏ tải
unloading /xây dựng/
sự bốc hàng
unloading /điện lạnh/
sự cất tải
discharge, unloading /hóa học & vật liệu/
sự tháo liệu
removing, unloading /xây dựng/
sự bỏ tải
destacking, disassembly, unloading
sự dỡ
discharge, transfer, unloading
sự dỡ hàng
discharge, drain, off-loading, overflow, unloading
sự cất tải
derating, load pulldown, load release, removing, unloading
sự giảm tải
automatic discharge, load removal, off-loading, overflow, unloading
sự dỡ tải tự động