TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unloading

sự dỡ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trút tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bỏ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dỡ tải tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unloading

 unloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off-loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load pulldown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloading

sự dỡ liệu

 unloading /xây dựng/

sự cất tải

 unloading

sự tháo nạp

 unloading /cơ khí & công trình/

sự trút tải

 unloading /hóa học & vật liệu/

sự trút tải

 unloading /toán & tin/

sự giảm tải

 unloading /hóa học & vật liệu/

sự tháo liệu

 unloading

sự dỡ hàng

 unloading /giao thông & vận tải/

sự trút tải

 unloading

sự bỏ tải

 unloading /xây dựng/

sự bốc hàng

 unloading /điện lạnh/

sự cất tải

 discharge, unloading /hóa học & vật liệu/

sự tháo liệu

 removing, unloading /xây dựng/

sự bỏ tải

 destacking, disassembly, unloading

sự dỡ

 discharge, transfer, unloading

sự dỡ hàng

 discharge, drain, off-loading, overflow, unloading

sự cất tải

 derating, load pulldown, load release, removing, unloading

sự giảm tải

automatic discharge, load removal, off-loading, overflow, unloading

sự dỡ tải tự động